Điểm Geekbench 5 - kết quả điểm chuẩn

Biểu đồ so sánh điểm geekbench của 5 điện thoại tốt nhất. Điện thoại thông minh mới nhất geekbench 5 kết quả so sánh trong một bảng xếp hạng. Tìm ra điện thoại thông minh nào nhanh nhất.

2023-12-15
  1. Xếp hạng hiệu suất điện thoại thông minh
  2. Antutu 9
  3. Antutu 10
  4. Geekbench 5
  5. Geekbench 6
Geekbench 5
Điểm Geekbench 5
-
Càng nhiều càng tốt
lõi đơn
+
đa lõi
infoKiểm tra giá cả
.
.
.
.
.
.
Samsung Galaxy S23+
1551 , 5073
.
.
.
.
.
.
Samsung Galaxy S23
1550 , 4950
.
.
.
Asus Zenfone 10
1483 , 5149
.
.
.
Xiaomi 13 Pro
1490 , 5087
.
.
.
Asus ROG Phone 7
1475 , 5191
.
.
.
.
.
.
Xiaomi 13
1492 , 5129
.
.
.
Xiaomi 13 Ultra
1477 , 5049
.
.
.
.
.
.
Xiaomi Mix Fold 3
1534 , 4797
.
.
.
Oppo Find X6 Pro
1496 , 4791
.
.
.
.
.
.
Xiaomi 13T Pro
1477 , 4809
.
.
.
.
.
.
vivo iQOO 11
1479 , 4803
.
.
.
.
.
.
OnePlus Open
1482 , 4728
.
.
.
vivo X Fold2
1389 , 4769
.
.
.
Sony Xperia 5 V
1453 , 4546
.
.
.
OnePlus 11
1150 , 4899
.
.
.
vivo X90 Pro
1387 , 4273
.
.
.
Huawei P60 Pro
1322 , 4260
.
.
.
Huawei Mate X3
1316 , 4283
.
.
.
Motorola ThinkPhone
1303 , 4207
.
.
.
Sony Xperia 1 V
1313 , 4096
.
.
.
Oppo Find N3 Flip
1372 , 3924
.
.
.
Xiaomi Poco F5 Pro
1275 , 4001
.
.
.
Realme GT3
1271 , 3898
.
.
.
Nothing Phone (2)
1240 , 3957
.
.
.
.
.
.
vivo X Flip
1258 , 3930
.
.
.
Tecno Phantom X2
1230 , 4027
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Google Pixel 8
1258 , 3526
.
.
.
.
.
.
vivo V29 Pro
1012 , 3999
.
.
.
Honor Magic Vs
1033 , 3971
.
.
.
vivo V27 Pro
996 , 3933
.
.
.
Oppo Find N2
1057 , 3670
.
.
.
Xiaomi 13T
1010 , 3755
.
.
.
Google Pixel 7a
1051 , 3191
.
.
.
Oppo Find N2 Flip
936 , 3265
.
.
.
OnePlus Nord 3
852 , 3136
.
.
.
Infinix GT 10 Pro
861 , 3080
.
.
.
Motorola Edge 40
799 , 3320
.
.
.
Honor 90
825 , 3011
.
.
.
Xiaomi Poco F5
820 , 3024
.
.
.
Sony Xperia 10 V
820 , 3024
.
.
.
Fairphone 5
862 , 2886
.
.
.
.
.
.
Xiaomi 13 Lite
795 , 2936
.
.
.
Xiaomi Poco X5 Pro
781 , 2930
.
.
.
Huawei nova 11 Pro
779 , 3008
.
.
.
Infinix Zero 30
778 , 2952
.
.
.
HTC U23 Pro
793 , 2947
.
.
.
Motorola Razr 40
773 , 2873
.
.
.
Oppo Reno10 Pro
792 , 2795
.
.
.
Samsung Galaxy A54
770 , 2703
.
.
.
vivo V27
887 , 2400
.
.
.
Realme 10 Pro+
842 , 2371
.
.
.
Realme 11 Pro
837 , 2319
.
.
.
Realme 11 Pro+
835 , 2207
.
.
.
Samsung Galaxy A34
781 , 2316
.
.
.
.
.
.
.
.
.
Oppo Reno10
712 , 2227
.
.
.
Xiaomi Poco X5
693 , 2088
.
.
.
.
.
.
OnePlus Nord N30
691 , 2032
.
.
.
Realme 10 Pro
698 , 2021
.
.
.
Honor Magic5 Lite
667 , 1912
.
.
.
Motorola Moto G84
683 , 1824
.
.
.
.
.
.
Tecno Pova 5 Pro
577 , 1884
.
.
.
OnePlus Nord N300
596 , 1780
.
.
.
Infinix Note 30
551 , 1792
.
.
.
Realme 10
567 , 1762
.
.
.
Blackview BV9200
508 , 1717
.
.
.
.
.
.
Motorola Moto G53
557 , 1594
.
.
.
.
.
.
Realme C55
374 , 1452
.
.
.
Xiaomi Redmi 12
361 , 1303
.
.
.
Xiaomi Poco C65
361 , 1201
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%

Biểu đồ so sánh hiệu suất đơn và đa lõi của điện thoại tốt nhất trên geekbench 5. Điện thoại thông minh mới nhất được so sánh trong bảng xếp hạng geekbench 5. Tìm ra điện thoại di động nào nhanh nhất trong geekbench 5 trên thế giới. Danh sách so sánh điểm số geekbench 5 lõi đơn và đa lõi của điện thoại di động mới nhất từ ​​tất cả các thương hiệu. Tốc độ của điện thoại mới nhất dựa trên điểm chuẩn geekbench 5. Tìm ra điện thoại android hoặc iphone nào là tốt nhất. Loại điện thoại của thương hiệu nào nhanh nhất thế giới trong geekbench 5. Mẫu điện thoại nào trong bài so sánh này mạnh nhất và đủ tốt để lọt vào top 10 điện thoại trên geekbench 5. Tìm ra cái nào tốt hơn trong số tất cả 5 kết quả của geekbench.
About article
show less
artimg
logo width=
Techrankup